Trong bất kỳ môn thể thao nào, kể cả golf cũng có những thuật ngữ riêng. Việc nắm được các thuật ngữ trong golf rất cần thiết và quan trọng nếu bạn thực sự muốn tiếp xúc với môn thể thao này. Dưới đây chúng tôi đã liệt kê các thuật ngữ trong golf thường gặp và ý nghĩa của mỗi thuật ngữ để bạn tham khảo!
Bạn đang đọc: Tổng hợp các thuật ngữ trong golf mọi golfer nên biết
Contents
1. Tại sao golfer nên nắm được các thuật ngữ trong golf?
Nếu trước đây golf được coi là môn thể thao dành cho “quý tộc”, “người có tiền”,… thì giờ đây golf đang ngày càng trở nên phổ biến hơn. Trong những năm qua, số lượng người tham gia chơi golf đã tăng lên nhanh chóng, trong đó có cả các tay golfer nam và golfer nữ ở nhiều độ tuổi khác nhau.
Tuy nhiên, dù là ai khi muốn tiếp xúc với môn thể thao này cũng sẽ phải tìm hiểu rất nhiều kiến thức và một trong những kiến thức cơ bản nhưng cũng cực kỳ quan trọng, đó là thuật ngữ trong golf.
Golf là một môn thể thao quốc tế, được du nhập vào Việt Nam khoảng đầu thế kỷ 20. Môn thể thao này có rất nhiều thuật ngữ khác nhau và các thuật ngữ này hiện vẫn giữ nguyên phiên bản tiếng Anh. Mỗi thuật ngữ lại có những ý nghĩa khác nhau.
Nếu bạn không thể hiểu rõ các thuật ngữ trong golf này thì sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc nghiên cứu các tài liệu hướng dẫn chơi golf hay bởi hầu hết trong những tài liệu này đều sử dụng rất nhiều thuật ngữ trong golf.
Bên cạnh đó, các chuyên gia và golfer chuyên nghiệp cũng thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm chơi golf của mình trên trang cá nhân, diễn đàn,… Và đương nhiên, trong các bài chia sẻ này cũng chẳng hề thiếu những thuật ngữ golf tiếng Anh.
Thậm chí, khi bạn theo dõi các giải đấu golf, tham gia thảo luận về golf với các tay golf khác thì cũng có thể liên tục bắt gặp những thuật ngữ golf khác nhau. Thế nên, nếu bạn không nắm rõ được các thuật ngữ này thì sẽ rất khó hòa nhập cũng như chơi golf tốt.
Nhưng nếu bạn có thể hiểu được các thuật ngữ trong golf thì đã có thể hiểu được tới 60% luật chơi golf và đọc hiểu được những tài liệu, kiến thức golf rồi.
2. Các thuật ngữ trong golf chỉ 8 khu vực trên sân
Các khu vực trên sân golf đều sẽ có tên gọi riêng và các tên gọi này đều bằng tiếng Anh. Cụ thể gồm:
2.1. Tee box
Là điểm xuất phát bóng, tức là nơi mà các golfer sẽ thực hiện cú phát bóng swing tới fairway. Ngoài ra, Tee box cũng là nơi duy nhất golfer có thể sử dụng cọc đỡ bóng (tee)
2.2. Fairway
Tức là khu vực sân cỏ nằm giữa tee box với green. Khu vực này có lớp cỏ ngắn và mịn nhất. Địa hình có thể bằng phẳng hay gấp khúc, tùy sân golf. Đồng thời, đây cũng là nơi dễ dàng đưa bóng tới green nhất
2.3. Green
Dùng để chỉ khu vực bao quanh hole, tức nơi bóng sẽ lăn xuống. Tại các sân golf, khu vực green đều được thiết kế với địa hình có độ dốc vừa phải và lớp cỏ khu vực này cũng được chăm sóc rất cẩn thận
2.4. Hole
Hố bóng hay lỗ bóng, nơi bóng lăn xuống để tính điểm cho golfer. Tại các hole sẽ được cắm cờ để giúp golfer dễ dàng nhận biết. Trong đó, cờ đỏ cho biết hole nằm trước green, còn xanh là hole nằm sau green và cờ trắng là hole nằm giữa green. Độ sâu của hole khoảng 10cm và bán kính 10.8cm.
2.5. Rough
Đường biên quanh fairway. Khu vực này thường có địa hình gập ghềnh, nhấp nhô hoặc chướng ngại vật. Do đó. khi chơi golf các tay golf cần cố gắng đánh bóng sao cho không bay vào khu vực này vì rất khó để đưa bóng ra khỏi rough
2.6. Golf hazards
Dùng để chỉ các chướng ngại như bụi cỏ, hồ nước, hố cát,… trên sân
2.7. Fringe
Còn có cách gọi khác là collar và đều được sử dụng để chỉ khu vực bao quanh green. Fringe cũng được coi là chướng ngại vật riêng ở khu vực tiếp xúc với green
2.8. Tree
Trong tiếng Anh nghĩa là cây và trong golf thì đây là một dạng cảnh quan trên sân golf. Thậm chí, nó còn là chướng ngại vật đối với các golfer trong một số tình huống
Tìm hiểu thêm: Tại sao con gái phải mặc áo lót? Những sự thật thú vị bạn nên biết
3. Các thuật ngữ thường gặp trong golf
Tiếp theo chúng tôi sẽ chia sẻ những thuật ngữ trong golf thường gặp nhất và ý nghĩa cụ thể của chúng:
- Advice: Là những lời khuyên, tư vấn giúp cho golfer có thể thực hiện cú đánh của mình hiệu quả hơn
- Abnormal Ground Condition: Chỉ những khu vực mà địa hình không thực sự thuận lợi cho việc chơi golf
- Backswing: Động tác xoay gậy Driver và đánh bóng
- Backspin: Chỉ những cú đánh bóng khiến cho bóng bị xoáy và đột ngột dừng lại khi rơi xuống đất
- Baseball Grip: Đây là một kiểu cầm gậy golf. Theo đó, golfer sẽ sử dụng cả 10 ngón tay nắm chặt lấy gậy
- Ball Retriever: Chỉ chiếc gậy golf dài chuyên được các golfer sử dụng khi muốn lấy bóng ra khỏi bẫy nước hay những khu vực nguy hiểm trên sân golf
- Ball Mark: Là vết lõm mà khi bóng rơi trên fairway tạo ra. Vết lõm này cũng có thể được gọi là Pitch mark
- Blast: Chỉ tình huống golfer phát bóng ở hố cát và có lượng cát lớn bay lên theo cú phát bóng
- Banana ball: Bóng khi được phát bay lên tạo ra đường vòng cung
- Bunker: Bẫy cát
- Blind hole: Điểm mù, vị trí mà golfer không thể nhìn thấy cờ cắm trên hố golf khi đã vào khu vực green
- Chunk: Chỉ cú swing mà golfer thực hiện có đầu gậy chạm xuống mặt đất trước khi chạm tới bóng và khiến cỏ trên bề mặt sân bay lên
- Chip shot: Là cú đánh bóng khu vực gần lỗ. Bóng bay ngắn và thấp Chip shot có 3 dạng là đánh bóng xoáy, đánh bóng bình thường và gậy đi trên đầu bóng
- Draw: Chỉ tình huống golfer là người chủ động tạo ra các cú bóng xoáy ngược chiều kim đồng hồ
- Dunk: Bóng rơi xuống nước
- CG: Chỉ điểm trọng tâm nằm tại mặt trong đầu gậy
- Dogleg: Chỉ lỗ golf có dạng hình chân chó, tức lỗ golf uốn cong về bên trái hay bên phải
- Club speed: Tốc độ tuyến tính của trọng tâm đầu gậy. Tốc độ này đo được khi mặt gậy tiếp xúc với bóng
- Get down: Động tác golfer đưa bóng vào hố golf rất dứt khoát
- Fade: Chỉ cách người thuận tay phải đánh golf là khiến bóng tạo ra đường cong từ trái sang phải
- Fat shot: Đầu gậy đánh trúng vào phần đất nằm ở mặt sau quả bóng
- Gallery: Khán giả xem trực tiếp trận đấu
- Caddie: Chỉ người đồng hành với golfer trong suốt quá trình chơi golf, họ sẽ đưa ra những tư vấn về luật và cách cầm gậy golf cho golfer
- Honor: Golfer có quyền phát bóng trước khi thắng được lỗ trước đó
- In: 9 hole đầu tiên
- Out: 9 hole sau
- Total: Tất cả các hole
- Gorilla: Chỉ những golfer có cú phát bóng xa tại điểm tee
- Loft: Độ mở của mặt gậy
- Loft angle: Góc do bệ gậy và mặt thẳng đứng được tưởng tượng tạo nên vuông góc với mặt đất
- Links: Sân golf có vị trí ven biển
- Net score: Điểm nét, tức điểm sau khi lấy total trừ Handicap
- MOI: Momen quán tính của gậy
- Lie Angle: Góc được tạo ra giữa thân gậy với mặt đất. Góc tiêu chuẩn từ 55 – 65 độ
- Yard: Một đơn vị tiêu chuẩn để tính khoảng cách trên sân golf
- Shank: Đánh bóng trúng cổ gậy
- Plum bob: Là một phương pháp cầm gậy nhiều golfer đang áp dụng. Theo đó, golfer sẽ đưa gậy ra khoảng cách 1 cánh tay rồi treo gậy thẳng đứng để xác định khoảng cách so với miệng lỗ
>>>>>Xem thêm: Cây Vạn Niên Thanh là cây gì? Ý nghĩa của cây Vạn Niên Thanh
- Penalty stroke: Cộng thêm 1 gậy vào điểm net nếu golfer làm mất bóng, đánh bóng ra ngoài sân hay vi phạm luật chơi
Trên đây là tổng hợp danh sách các thuật ngữ trong golf thường gặp nhất mà nhất định bạn phải nắm được nếu muốn thử sức với môn thể thao nào. Hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi để có thể cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về môn thể thao golf đầy thú vị.