Xe hơi xuất hiện ngày càng nhiều với những dòng và phân khúc khác nhau. Hiện nay, xe ô tô được phân loại theo nhiều tiêu chí như số chỗ ngồi, kích thước, công năng… Nếu bạn vẫn chưa thực sự phân biệt rõ sự khác nhau giữa các loại xe thì cùng theo dõi bài viết về phân biệt các loại xe ô tô theo dòng và phân khúc dưới đây của Bloggiamgia.edu.vn nhé.
Bạn đang đọc: Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng và phân khúc đơn giản
Contents
- 1 1. Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng và phân khúc
- 2 2. Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng
- 2.1 2.1. Dòng xe thể thao đa dụng – SUV
- 2.2 2.2. Dòng ô tô Crossover – CUV
- 2.3 2.3. Dòng ô tô sedan
- 2.4 2.4. Minivan/MPV – Xe đa dụng
- 2.5 2.5. Dòng xe Hatchback
- 2.6 2.6. Dòng ô tô Convertible/Cabriolet – Xe mui trần
- 2.7 2.7. Dòng xe Pickup – Xe bán tải
- 2.8 2.8. Dòng xe Limousine
- 2.9 2.9. Dòng xe Coupe – Xe thể thao
- 3 3. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc
- 3.1 3.1. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng A
- 3.2 3.2. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng B
- 3.3 3.3. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng C
- 3.4 3.4. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng D
- 3.5 3.5. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng E
- 3.6 3.6. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng F
- 3.7 3.7. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng M
- 3.8 3.8. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng J
- 3.9 3.9. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng S
1. Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng và phân khúc
1.1. Các loại xe ô tô theo dòng
Nếu phân loại theo dòng xe thì có 9 dòng xe ô tô phổ biến như sau:
- Dòng xe SUV (Xe thể thao đa dụng)
- Dòng ô tô CUV (Crossover)
- Dòng xe sedan
- Minivan/MPV (Xe đa dụng)
- Dòng ô tô Hatchback
- Dòng xe Convertible/Cabriolet (Xe mui trần)
- Dòng xe Pick-up (Xe bán tải)
- Dòng ô tô Limousine
- Dòng xe Coupe (Xe thể thao)
1.2. Các loại xe ô tô theo phân khúc
Phân loại phân khúc xe ô tô được dựa trên 2 yếu tố chính chiều dài cơ sở và kích thước xe:
- Phân khúc hạng A: Mini Class Vehicles – Xe ô tô cỡ nhỏ
- Phân khúc hạng B: Small Class Vehicles – Xe ô tô gia đình cỡ nhỏ
- Phân khúc hạng C: Sub-Medium Class Vehicles – Xe ô tô bình dân cỡ trung
- Phân khúc hạng D: Top-Middle Class Vehicles – Xe ô tô bình dân cỡ lớn
- Phân khúc hạng E: Upper Class Vehicles – Xe ô tô hạng sang
- Phân khúc hạng F: Luxury Class Vehicles – Xe ô tô hạng sang cỡ lớn
- Phân khúc hạng M: Multi Purpose Cars – Xe ô tô gia đình đa dụng
- Phân khúc hạng J: Sport Utility Vehicle/Crossover Utility Vehicle – Xe thể thao đa dụng)
- Phân khúc hạng S: Super Luxury Vehicle – Xe coupe thể thao
2. Phân biệt các loại xe ô tô theo dòng
Các loại xe ô tô trên thế giới hiện nay được chia thành 9 dòng xe khác nhau. Mỗi dòng xe lai có thế mạnh riêng nhằm đáp ứng nhu cầu và sở thích của một nhóm người tiêu dùng. Cách phân biệt các loại xe ô tô theo dòng như sau:
2.1. Dòng xe thể thao đa dụng – SUV
Sở hữu thiết kế thể thao cứng cáp, những chiếc xe SUV luôn khiến giới yêu xe không thể rời mắt. Dòng xe SUV có phần khung được thiết kế riêng biệt dựa theo kết cấu của các dòng xe bán tải, có gầm rời kết hợp cùng hệ động cơ mạnh mẽ. Do đó dòng xe này thích hợp với những người dùng có nhu cầu lái offroad.
Một số loại xe SUV phổ biến như Ford Explorer, Jeep Wrangler, Chevrolet S-10 Blazer, VinFast Lux SA2.0, Cadillac Escalade EXT,…
2.2. Dòng ô tô Crossover – CUV
CUV là “đứa con lai” hoàn hảo giữa hai dòng SUV và Hatchback. CUV thừa hưởng thiết kế khung gầm cao của SUV nhưng có phần kiểu cách và phức tạp hơn. Kích thước của CUV nhỏ gọn hơn so với SUV nên thiết kế này thỏa mãn cho những ai đam mê xe SUV nhưng muốn di chuyển ở những khu vực thành thị chật chội.
Một số loại xe CUV phổ biến như Chevrolet Captiva, Ford Edge, Chevrolet Equinox,…
2.3. Dòng ô tô sedan
Dấu hiệu để nhận biết dòng xe sedan dựa vào kết cấu 3 khoang riêng biệt: khoang động cơ ở đầu xe, khoang hành khách ở thân xe và khoang hành lý ở đuôi xe. Trong đó, khoang động cơ và khoang hành lý thấp hơn khoang hành khách. Thiết kế này khiến xe sedan toát lên vẻ đẳng cấp và sang trọng.
Một số loại xe sedan phổ biến như Toyota Vios, Honda Airwave, Mazda Axela/Mazda3, VinFast Lux A2.0,…
2.4. Minivan/MPV – Xe đa dụng
Dòng xe đa dụng Minivan có 7 chỗ ngồi trở lên, thoải mái và linh hoạt trong quá trình sử dụng. Chính vì vậy, đây là sự lựa chọn tốt nhất cho khách hàng có nhu cầu chở nhiều hàng hóa hoặc du lịch. Hầu hết xe MPV có gầm cao hơn sedan nhưng thấp hơn CUV hay SUV.
Một số loại xe MPV phổ biến như Toyota Sienta, Nissan Elgrand, Mazda Premacy, Honda Odyssey,…
2.5. Dòng xe Hatchback
Hatchback là dòng xe cỡ nhỏ hoặc trung, là lựa chọn phù hợp với hộ gia đình có nhu cầu chở thêm nhiều hành lý. So với dòng sedan, phần đuôi xe Hatchback không kéo dài thành cốp mà cắt thẳng ở phía sau và tạo thành một cửa mới. Phần không gian này có thể gập xuống, hình thành ngăn chứa đồ một cách rất linh hoạt.
Một số loại xe Hatchback phổ biến như Toyota Vitz/Toyota Yaris), Honda Fit/Honda Jazz, VinFast Fadil, Mazda Demio/Mazda2,…
2.6. Dòng ô tô Convertible/Cabriolet – Xe mui trần
Convertible là phiên bản Coupe có phần mui linh hoạt, có thể đóng kín hoặc mở khi di chuyển. Với kiểu dáng hiện đại nổi bật và tinh tế, dòng xe Convertible được biết đến như một dòng “siêu xe” chính hiệu.
Một số loại xe Convertible phổ biến như Mercedes-Benz CLS, BMW Z4, Porsche Boxster,…
Tìm hiểu thêm: Da PVC là gì? Da PU là gì? Da nào tốt hơn? So sánh da PVC và PU chi tiết
2.7. Dòng xe Pickup – Xe bán tải
Pick-up là dòng xe bán tải, kết hợp giữa xe tải cỡ nhỏ và xe gia đình. Ngoài khoang ghế ngồi, dòng xe này thiết kế thêm phần thùng chở hàng phía sau, được tách biệt hoàn toàn với khoang chở khách. Xe bán tải có khả năng chở từ 500 – 700kg hàng hóa. Bên cạnh đó, phần khung gầm cấu tạo giống xe tải nên có khả năng di chuyển trên nhiều địa hình.
Một số loại xe Pick-up phổ biến như Ford Ranger, Ford F-Series, Toyota Tacoma,…
2.8. Dòng xe Limousine
Limousine đại diện cho dòng xe cao cấp, sang chảnh và thời thượng. Dòng xe này có phần thân dài, khoang lái và khoang ghế ngồi hoàn toàn tách biệt. Nội thất xe được trang bị hệ thống đèn LED, kết hợp cùng màn hình LCD và dàn âm thanh chất lượng cao.
Một số loại xe Limousine phổ biến như Ford Transit limousine, Toyota Hiace limousine,v yundai Solati limousine,…
2.9. Dòng xe Coupe – Xe thể thao
Xe thể thao được thiết kế 2 cửa, 2 ghế ngồi (hoặc bổ sung 2 ghế phụ phía sau), mui kín có phần mái kéo dài xuống tận đuôi và đuôi xe ngắn. Xe ứng dụng động cơ công suất lớn.
Một số loại xe Coupe phổ biến Audi A5 Sportback, Toyota 86, BMW 6 series Gran Coupe, Hyundai Coupe,…
3. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc
3.1. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng A
Bao gồm những dòng xe đô thị, xe gia đình mini. Dòng xe này có phần thân xe khá nhỏ gọn, trang bị động cơ thường dưới 1,2L. Xe hạng A phù hợp với người dùng là nữ.
3.2. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng B
Phân khúc B – xe gia đình cỡ nhỏ, có kích thước phổ biến từ 3.700mm đến 4.000mm. Phân khúc xe này được trang bị động cơ có dung tích từ 1,4L – 1,6L và trọng tải nặng hơn so với xe thuộc phân khúc A. Loại xe này có thể chở tối đa 5 người, phù hợp với nữ giới.
3.3. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng C
Phân khúc xe này có thị phần “sôi động” nhất tại Việt Nam. Đây là phân khúc xe có trọng tải, dung tích động cơ và giá cả nằm ở mức vừa đủ, phù hợp với nhu cầu sử dụng xe hơi của nhiều người dùng Việt. Xe phân khúc C có chiều dài cơ sở dao động từ 4.250mm – 4.500mm, dung tích động cơ từ 1,4L – 2,5L.
3.4. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng D
Xe được trang bị 5 chỗ ngồi, khoang chứa đồ rộng rãi. Động cơ xe phân khúc này được đánh giá là mạnh hơn xe Compact và là phiên cao cấp nhất, thường là loại 6 xi-lanh. Kích thước xe dao động từ 4.700mm trở lên.
>>>>>Xem thêm: Miền Trung có bao nhiêu tỉnh thành? Gồm các tỉnh nào?
3.5. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng E
Xe phân khúc E có nội thất tiện nghi, đáp ứng tối đa nhu cầu di chuyển và giải trí. Các dòng xe hạng E đa số sử dụng động cơ tăng áp dung tích 2,0L, kích thước không quá lớn. Nhờ đó xe vận hành linh hoạt và an toàn hơn.
3.6. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng F
Xe phân khúc F (xe hạng sang cao cấp) gây ấn tượng nhờ những những cải tiến về công nghệ và tiện nghi. Các dòng xe thuộc phân khúc này được trang bị động cơ bao gồm 6, 8 hoặc 12 xi-lanh, đem đến hiệu suất vận hành tốt hơn xe phân khúc E.
3.7. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng M
Các dòng xe thuộc phân khúc M được ứng dụng để làm xe thương mại và xe gia đình. Chúng được ưa chuộng bởi kiểu dáng mềm mại và tiện lợi. Khoang chứa có thể chở tới 7 người, rộng rãi và hàng ghế thứ 3 có thể gập lại làm khoang để đồ.
3.8. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng J
Phân khúc xe ô tô hạng J bao gồm CUV (Crossover Utility Vehicle) và SUV (Sport Utility Vehicle) có 5 – 7 chỗ ngồi. Phân khúc này sở hữu kết cấu khung gầm cao, dễ dàng di chuyển cả trên địa hình phức tạp.
3.9. Phân biệt các loại xe ô tô theo phân khúc hạng S
Phân khúc xe ô tô hạng S gồm những dòng xe thể thao, xe hiệu suất cao và siêu xe. Điểm phân biệt giữa xe phân khúc S với những phân khúc khác chính là tốc độ. Động cơ có công suất “khủng”, ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại giúp xe có thể dễ dàng đạt tốc độ tối đa một cách nhanh chóng.
Việc phân biệt các loại xe ô tô theo dòng và phân khúc giúp người dùng hiểu rõ hơn về bản chất của các dòng xe, từ đó chọn cho mình mẫu xe phù hợp nhất. Mong rằng với những thông tin Bloggiamgia.edu.vn chia sẻ trên đây, bạn sẽ sớm chọn được mẫu xe phù hợp với mình.