Một chiếc quần vừa vặn với cơ thể là vô cùng quan trọng bởi điều này sẽ giúp tôn dáng và khiến bạn cảm thấy tự tin hơn. Vậy bảng size quần nam có những loại nào và làm sao để chọn được size quần phù hợp dành cho nam? Cùng Bloggiamgia.edu.vn đi tìm câu trả lời nhé!
Bạn đang đọc: Bảng size quần nam là gì? Cách chọn size quần nam phù hợp
Contents
- 1 1. Bảng size quần nam là gì?
- 2 2. Tìm hiểu về các thông số phổ biến trên bảng size quần nam
- 3 3. Hướng dẫn chọn size quần nam chuẩn
- 4 4. Lưu ý khi chọn size quần nam
1. Bảng size quần nam là gì?
Bảng size quần nam được hiểu là các thông số được xây dựng dựa trên chiều cao và cân nặng tương ứng. Dựa vào chiều cao và cân nặng, bạn có thể xác định size số một cách dễ dàng và phù hợp với cơ thể.
Không chỉ dùng để xác định size quần, size áo, giày, dép, khăn, mũ đều được xác định theo cách tương tự là dựa trên chiều cao, cân nặng để xác định món đồ phù hợp.
Tuy nhiên, ở mỗi quốc gia, thương hiệu khác nhau có cách xác định bảng size quần nam khác nhau. Vì vậy, để lựa chọn được một chiếc quần nam phù hợp, bạn cần được tư vấn từ nhân viên và nhớ cung cấp chi tiết các thông tin về cân nặng cũng như chiều cao của mình.
2. Tìm hiểu về các thông số phổ biến trên bảng size quần nam
Có 2 cách thể hiện thông số trên bảng size quần nam là bằng chữ và bằng số. Đối với size chữ, chúng ta có:
- Size S: phù hợp với những bạn nam dưới 52kg
- Size M: phù hợp với những bạn từ 52kg – 60kg cùng chiều cao từ 1m57 – 1m65.
- Size L: phù hợp với những bạn từ 57kg – 63kg cùng chiều cao từ 1m63 – 1m69.
- Size XL: phù hợp với những bạn từ 62kg – 72kg cùng chiều cao từ 1m68 – 1m75.
- Size XXL: phù hợp với những bạn từ 70kg – 75kg cùng chiều cao từ 1m70 – 1m78.
- Size 3XL: phù hợp với những bạn trên 75kg.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm được các size quần nam được ký hiệu bằng chữ số. Cụ thể:
- Size 28: phù hợp với bạn khoảng 50 – 52.5kg và chiều cao từ 1m55 – 1m65.
- Size 29: phù hợp với bạn khoảng 52.5 – 57.5kg và chiều cao từ 1m60 – 1m75.
- Size 30: phù hợp với bạn khoảng 57.5 – 62.5kg và chiều cao từ 1m60 – 1m75.
- Size 31: phù hợp với bạn khoảng 62.5 – 67.5kg và chiều cao từ 1m60 – 1m80.
- Size 32: phù hợp với bạn khoảng 67.5 – 70kg và chiều cao từ 1m60 – 1m80.
- Size 33: phù hợp với bạn khoảng 72.5 – 75kg và chiều cao từ 1m65 – 1m80.
- Từ size 33 trở lên: phù hợp với bạn cao trên 1m80 và có cân nặng trên 75kg.
3. Hướng dẫn chọn size quần nam chuẩn
Quần nam rất đa dạng từ thiết kế đến kiểu dáng. Một số mẫu phổ biến hiện nay là: quần short; quần âu (quần tây); quần jeans; quần baggy; quần lót; quần jogger; quần kaki. Mỗi mẫu quần khác nhau đi kèm với bảng size riêng và dưới đây là bảng size chi tiết dành cho từng thiết kế quần này.
3.1. Bảng size quần short nam
3.1.1. Cách chọn quần short nam mặc thường ngày
Quần short nam thường có dáng lửng và được làm từ các loại chất liệu vải cứng cáp như jeans, vải kaki,… thông thường những loại vải này có độ co giãn kém, vì thế bạn cần hết sức lưu ý trong việc chọn lựa size quần để mua đúng sản phẩm phù hợp với cơ thể, tránh rộng hay chật quá.
Size | Vòng bụng (cm) | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) |
S | 74 | 165 – 167 | 55 – 58 |
M | 78 | 168 – 170 | 59 – 61 |
L | 82 | 171 – 175 | 62 – 65 |
XL | 86 | 176 – 179 | 66 – 70 |
2XL | 90 | 1m80 trở lên | 71 – 76 |
3.1.2. Cách chọn quần short nam đi biển
Những mẫu quần đi biển thường được làm từ chất liệu thoải mái nhằm giúp cho quá trình vui chơi, di chuyển của người mặc luôn được thuận tiện nhất. Bạn có thể tham khảo cách chọn size quần dưới đây để vừa vặn với cơ thể của mình nhé!
Size | Chiều dài (cm) | Chiều rộng đùi (cm) | Vòng bụng (cm) |
M | 41 | 62 | 70 – 76 |
L | 42 | 64 | 76 – 84 |
XL | 43 | 66 | 80 – 90 |
2XL | 44 | 68 | 88 – 98 |
3XL | 45 | 70 | 98 – 106 |
3.2. Bảng size quần âu (quần tây) nam
Quần âu hay còn được gọi là quần tây là món trang phục giúp đấng mày râu thể hiện phong độ lịch lãm, nam tính của mình. Tuy nhiên, để tôn lên được nét đẹp đó, chọn đúng size quần rất quan trọng, vì vậy hãy tham khảo hướng dẫn chọn size quần âu dưới đây nhé!
Size | Eo | Mông | Ống | Dài quần | Chiều cao (cm) |
70 | 72 | 85 | 21 | 100 | 155 – 157 |
73 | 74.5 | 87.5 | 22 | 102 | 158 – 160 |
76 | 77 | 90 | 23 | 104 | 161 – 163 |
79 | 79.5 | 92.5 | 23 | 106 | 164 – 166 |
82 | 82 | 95 | 24 | 107 | 167 – 169 |
85 | 84.5 | 97.5 | 24 | 108 | 170 – 172 |
88 | 87 | 99 | 25 | 108 | 173 – 175 |
91 | 89.5 | 101.5 | 25 | 108 | 176 – 178 |
94 | 92 | 103 | 25 | 108 | 179 -181 |
Tìm hiểu thêm: Còn cái nịt là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa của hot trend còn cái nịt
3.3. Bảng size quần jeans, kaki nam
Quần jeans nam mang phong cách trẻ trung, năng động nam tính và là món phụ kiện thời trang không thể thiếu trong tủ đồ của phái mạnh. Vậy chọn size quần jeans nam như thế nào? Tham khảo bảng hướng dẫn chi tiết dưới đây nhé!
Size | Rộng eo | Rộng mông | Dài giàng (30”) | Dài giàng (31”) | Dài giàng (32”) | Rộng gấu (Slim) | Rộng gấu (Regular) |
19 | 77.5 | 96.5 | 76 | 78.5 | 81 | 16 | 17.5 |
30 | 80 | 99 | 76 | 78.5 | 81 | 16.5 | 18 |
31 | 82.5 | 101.5 | 76 | 78.5 | 81 | 17 | 18.5 |
32 | 84.5 | 104 | 76 | 78.5 | 81 | 17.5 | 19 |
33 | 87.5 | 106 | 76 | 78.5 | 81 | 18 | 19.5 |
34 | 89.5 | 108 | 76 | 78.5 | 81 | 18.5 | 20 |
Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng một số mẹo nhỏ sau để chọn được chiếc quần jeans, kaki phù hợp với mình nhất:
- Chọn quần có cảm giác vừa vặn, hơi ôm một chút vì quần jeans hay kaki có đặc tính giãn sau một thời gian mặc và giặt là
- Khi chọn cần xác định chính xác kích thước mông, hông, eo để món đồ phù hợp và tôn dáng nhất.
- Bên cạnh đó, để xác định xem cạp quần có vừa hay không, bạn hãy vòng cạp quần quanh cổ, nếu vừa vặn đúng một vòng cổ của bạn thì chắc chắn chiếc quần sẽ vừa với hông.
3.4. Bảng size quần baggy nam
Một phụ kiện thời trang nam thịnh hành trong những năm gần đây không thể không kể đến quần baggy. Với ưu điểm dễ mặc, dễ phối và đặc biệt rất thoải mái, quần baggy nam rất được ưa chuộng. Nếu bạn cũng ưa thích món đồ này thì hãy dựa vào bảng size quần baggy nam dưới đây để chọn lựa sản phẩm phù hợp cho mình nhé!
Size | Chiều cao | Cân nặng |
M | dưới 1m60 | dưới 58kg |
L | 1m61 – 1m70 | 59 – 68kg |
XL | 1m71 – 1m80 | 69 – 78kg |
XXL | trên 1m80 | trên 79kg |
3.5. Bảng size quần jogger nam
Quần jogger nam khá phổ biến trong những năm trở lại đây. Đặc biệt, món đồ này được các bạn trẻ rất ưa chuộng. Đặc điểm của sản phẩm thời trang này là có phần ống phía dưới được may bằng chun co giãn và ôm vào cổ chân, phần trên rộng rãi tạo cảm giác thoải mái. Theo dõi bảng size dưới đây để chọn sản phẩm quần jogger nam phù hợp.
Size | Chiều cao | Cân nặng |
M | 1m57 – 1m65 | 52 – 60 |
L | 1m63 – 1m69 | 57 – 63 |
XL | 1m68 – 1m75 | 62 – 72 |
XXL | 1m70 – 1m78 | 70 – 75 |
3.6. Bảng size quần lót nam
Lựa chọn đúng size quần lót nam cho người mặc cảm giác thoải mái và đặc biệt là tác động tích cực đến sức khoẻ. Tuy nhiên, việc chọn size quần lót lại thường không được các bạn nam quan tâm đến.
Để tránh được các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề nam khoa, ảnh hưởng đến sức khỏe, bạn hãy dựa vào bảng tổng hợp size sau đây để chọn quần lót phù hợp cho mình.
Size | Chiều cao (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều dài quần (cm) |
M | 155 – 165 | 51 – 64 | 23 – 26 |
L | 165 – 170 | 64 – 73 | 26 – 29 |
XL | 170 -175 | 73 – 80 | 29 – 30 |
XXL | 175 – 180 | 80 – 95 | 31 – 34 |
4. Lưu ý khi chọn size quần nam
4.1. Nắm rõ số đo cơ thể
Để lựa chọn size quần theo bảng size trên đây, trước hết bạn cần biết được số đo chính xác của cơ thể. Tùy theo từng loại quần, bạn cần có số đo về chiều cao, cân nặng và số đo chi tiết các vòng. Hãy chắc chắn rằng các thông số này là chính xác để có thể lựa chọn được chiếc quần vừa vặn nhất.
>>>>>Xem thêm: Kỹ năng cứng là gì? Những kỹ năng cứng cần có trong giai đoạn hiện nay
4.2. Đối chiếu với bảng quy đổi nếu quần tính size theo quy chuẩn Châu Âu
Bảng size quần nam của Châu Âu thường có đơn vị tính là inch và điều này hoàn toàn khác biệt với bảng size quần của Việt Nam. Do đó, để tránh bị quá rộng hay quá chật, bạn hãy nắm chắc thông tin trong bảng quy đổi sau:
Kích cỡ quần jeans (inches) | Vòng eo (cm) | Chiều dài chân (cm) |
26 (size S) | 68 | 81 |
27 (size S) | 70 | 81 |
28 (size M) | 72 | 82 |
29 (size M) | 74 | 82 |
30 (size L) | 76 | 83 |
31 (size L) | 78 | 83 |
32 (size XL) | 82 | 84 |
33 (size XL) | 84 | 84 |
34 (XXL) | 87 | 85 |
35 (XXL) | 89 | 85 |
4.3. Dựa vào tư vấn của người bán
Nếu bạn phân vân không biết lựa chọn size quần nào phù hợp với mình thì cách dễ nhất là nhờ đến sự tư vấn của người bán hàng. Với kinh nghiệm bán hàng lâu năm và có kiến thức về sản phẩm, họ sẽ cho bạn lời khuyên đúng đắn. Tuy nhiên, bạn phải chắc chắn rằng những số đo cơ thể bạn cung cấp cho họ là chính xác.
Vậy là những thông tin về bảng size quần nam, cách chọn size quần nam đã mang đến cho bạn những kiến thức mới về lĩnh vực thời trang. Hy vọng bạn có thể dựa vào những chia sẻ trên để lựa chọn cho bản thân và những người thân yêu những chiếc quần phù hợp và vừa vặn nhất.