Làm cha mẹ ai cũng muốn diện cho con mình những bộ trang phục đẹp, đáng yêu nhất. Bố mẹ phải hiểu rõ về về bảng size quần áo cho trẻ em mới có thể chọn cho con những bộ đồ vừa vặn, xinh xắn. Hãy cùng Bloggiamgia.edu.vn tìm hiểu bảng size quần áo trẻ em đầy đủ và chuẩn nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Bạn đang đọc: Bảng size quần áo trẻ em đầy đủ và chuẩn nhất hiện nay
Contents
1. Tại sao cần biết về bảng size quần áo trẻ em
Size quần áo là kích cỡ của quần áo. Bảng size quần áo trẻ em chính là bảng tập hợp đầy đủ thông số về kích thước quần áo của trẻ em. Phụ huynh dựa vào cơ sở đó để khi mua quần áo cho con chọn được kích thước vừa vặn với con của mình.
Thông thường, size quần áo sẽ tuân theo một chuẩn mực nhất định. Tuy nhiên điều này có thể thay đổi tùy theo từng khu vực, quốc gia hay loại trang phục.
Bố mẹ đôi khi quá bận rộn nên không thể đến mua đồ cho con tại của hàng mà chỉ có thể mua trực tuyến. Chính vì vậy, bố mẹ cần phải hiểu rõ hơn về bảng size quần áo trẻ em để có thể lựa chọn quần áo cho con dễ dàng hơn.
2. Bảng Size Quần Áo Trẻ Em Việt Nam chuẩn nhất
2.1 Bảng size theo chiều cao và cân nặng
Các size quần áo trẻ em từ 1 đến 15 tuổi được ký hiệu bằng số thứ tự từ nhỏ đến lớn, tương ứng với độ tuổi của các bé. Tuy nhiên, có nhiều bé lớn nhanh hơn so với tuổi thì bố mẹ chọn đúng độ tuổi sẽ không chính xác được.
Do đó, bố mẹ hãy chọn theo chiều cao và cân nặng của con nhé.
SIZE | Chiều cao | Cân nặng |
Size 1 | 74 – 79 cm | 8 – 10 kg |
Size 2 | 79 – 83 cm | 10 – 12 kg |
Size 3 | 83 – 88 cm | 12 -14 kg |
Size 4 | 88 – 95 cm | 14 – 15 kg |
Size 5 | 95 – 105 cm | 15 -17 kg |
Size 6 | 100 – 110 cm | 17 – 19 kg |
Size 7 | 110 – 116 cm | 19 – 22 kg |
Size 8 | 116 – 125 cm | 22 – 26 kg |
Size 9 | 125 – 137cm | 27 – 32 kg |
Size 10 | 137 – 141 cm | 32 – 35 kg |
Size 11 | 141 – 145 cm | 35 – 37 kg |
Size 12 | 146 – 149 cm | 37 – 39 kg |
Size 13 | 149 – 152 cm | 39 – 42 kg |
Size 14 | 152 – 157 cm | 40 – 45 kg |
Size 15 | 157 – 160 cm | 45 – 50 kg |
2.2 Bảng size quần áo trẻ em theo độ tuổi
- Bảng size đồ bộ của bé trai từ 4 – 13 tuổi
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng | Ngực | Eo | Mông |
XS-4 | 4 – 5 | 99 – 105,5 cm | 16 – 17 kg | 58,5 cm | 53,4 cm | 58,5 cm |
XS-5 | 5 – 6 | 106 – 113 cm | 17.5 – 19 kg | 61 cm | 54,7 cm | 61 cm |
S-6 | 6 – 7 | 117 – 120 cm | 19 – 22 kg | 63,5 cm | 55,9 cm | 63,5 cm |
S-7 | 7 – 8 | 122 – 127 cm | 22 – 25 kg | 66,1 cm | 57,2 cm | 66,1 cm |
M-8 | 8 – 9 | 127 – 129 cm | 25 – 27 kg | 68,6 cm | 59,7 cm | 68,6 cm |
M-10 | 8 – 9 | 129 – 137 cm | 27 – 33 kg | 71,2 cm | 62,3 cm | 71,2 cm |
L-12 | 9 – 10 | 140 – 147 cm | 33 – 39 kg | 75 cm | 64,8 cm | 76,2 cm |
L-14 | 10 – 11 | 150 – 157 cm | 45 – 52 kg | 78,8 cm | 67,4 cm | 81,3 cm |
XL-16 | 11 – 12 | 157 – 162 cm | 45,5 – 52 kg | 82,6 cm | 69,9 cm | 86,4 cm |
XL-18 | 12 – 13 | 165 – 167,5 cm | 52,5 – 57 kg | 86,4 cm | 72,4 cm | 90,2 cm |
- Bảng size đồ bộ của bé gái từ 4 – 13 tuổi
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng | Ngực | Eo | Mông |
XS-4 | 4 – 5 | 99 – 105,5 cm | 16 – 17 kg | 58,5 cm | 53,4 cm | 58,5 cm |
XS-5 | 5 – 6 | 106,5 – 113 cm | 17,5 – 19 kg | 61 cm | 54,7 cm | 61 cm |
S-6 | 6 – 7 | 114 – 120,5 cm | 19 – 22 kg | 63,5 cm | 55,9 cm | 63,5 cm |
S-6X | 7 – 8 | 122 – 127 cm | 22 – 25 kg | 64,8 cm | 57,2 cm | 66,1 cm |
M-7 | 8 – 9 | 127 – 129,5 cm | 25 – 27 kg | 66,1 cm | 58,5 cm | 68,6 cm |
M-8 | 8 – 9 | 132 – 134,5 cm | 27,5 – 30 kg | 68,6 cm | 59,7 cm | 72,2 cm |
L-10 | 9 – 10 | 137 – 139,5 cm | 30 – 33,5 kg | 72,4 cm | 61 cm | 77,2 cm |
L-12 | 10 – 11 | 142 – 146 cm | 34 – 38 kg | 76,2 cm | 63,5 cm | 81,3 cm |
XL-14 | 11 – 12 | 147 – 152,5 cm | 38 – 43,5 kg | 80,1 cm | 66,1 cm | 86,4 cm |
XL-16 | 12 – 13 | 155 – 166,5 cm | 44 – 50 kg | 83,9 cm | 68,6 cm | 91,2 cm |
3. Bảng size quần áo trẻ em xuất khẩu
Tìm hiểu thêm: Bùa yêu là gì? Giải mã những bí ẩn về bùa yêu
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng |
0 – 3 M | 1 – 3 tháng | 52 – 58,5 cm | 3 – 5,5 kg |
3 – 6 M | 3 – 6 tháng | 59,5 – 66 cm | 5,5 – 7,5 kg |
6 – 9 M | 6 – 9 tháng | 67 – 70 cm | 7,5 – 8,5 kg |
12M | 12 tháng | 71 – 75 cm | 8,5 – 10 kg |
18M | 18 tháng | 76 – 80 cm | 10 – 12 kg |
24M | 24 tháng | 81 – 85 cm | 12 – 13,5 kg |
2T | 2 tuổi | 82 – 85 cm | 13 – 13,5 kg |
3T | 3 tuổi | 86 – 95 cm | 13,5 – 15,5 kg |
4T | 4 tuổi | 96,5 – 105,5 cm | 15,5 – 17,5 kg |
5T | 5 tuổi | 106,5 – 113 cm | 17,5 – 19 kg |
4. Bảng size quần áo Quảng Châu trẻ em đầy đủ
4.1. Bảng size quần áo Quảng Châu theo cân nặng trẻ em
Size | Cân nặng | Size | Cân nặng |
1 | Dưới 5 kg | 9 | 25 – 27 kg |
2 | 5 – 6 kg | 10 | 27 – 30 kg |
3 | 8 – 10 kg | 11 | 30 – 33 kg |
4 | 11 – 13 kg | 12 | 34 – 37 kg |
5 | 14 – 16 kg | 13 | 37 – 40 kg |
6 | 17 – 19 kg | 14 | 40 – 43 kg |
7 | 20 – 22 kg | 15 | 43 – 46 kg |
4.2. Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo tuổi
SIZE | Độ tuổi | DÀI THÂN (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
73 | 1 – 2 | 70 – 80 cm | 7 – 11 kg |
80 | 2 – 3 | 80 – 90 cm | 12 – 15 kg |
90 | 3 – 4 | 90 – 100 cm | 16 – 19 kg |
100 | 4 – 5 | 100 – 110 cm | 20 – 22 kg |
110 | 5 – 6 | 110 – 120 cm | 22 – 25 kg |
4.3 Bảng size quần áo trẻ em Quảng Châu theo chiều cao và cân nặng
- Bảng size cho bé trai
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng |
XS | 4 – 5 | 99 – 105,5 cm | 16 – 17 kg |
XS | 5 – 6 | 106,5 – 113 cm | 17,5 – 19 kg |
S | 6 – 7 | 114 – 120,5 cm | 19 – 22 kg |
S | 7 – 8 | 122 – 129,5 cm | 22 – 25 kg |
M | 8 – 9 | 127 – 129,5 cm | 25 – 27 kg |
M | 8 – 9 | 129,5 – 137 cm | 27 – 33 kg |
L | 9 – 10 | 140 – 147 cm | 33 – 39,5 kg |
L | 10 – 11 | 150 – 162,5 cm | 45 – 52 kg |
XL | 11 – 12 | 157,5 – 162,6 cm | 45,5 – 52 kg |
XL | 12 – 13 | 165 – 167,5 cm | 52,5 – 57 kg |
- Bảng size cho bé gái
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng |
XS | 4 – 5 | 99 – 105,5 cm | 16 – 17 kg |
XS | 5 – 6 | 106,5 – 113 cm | 17,5 – 19 kg |
S | 6 – 7 | 114 – 120,5 cm | 19 – 22 kg |
S | 7 – 8 | 122 – 127 cm | 22 – 25 kg |
M | 8 – 9 | 127 – 129,5 cm | 25 – 27 kg |
M | 8 – 9 | 132 – 134,5 cm | 27,5 – 30 kg |
L | 9 – 10 | 137 – 139,5 cm | 30 – 33,5 kg |
L | 10 – 11 | 142 – 146 cm | 34 – 38 kg |
XL | 11 – 12 | 147 – 152,5 cm | 38 – 43,5 kg |
XL | 12 – 13 | 155 – 166,5 cm | 44 – 50 kg |
4.4 Bảng size váy Quảng Châu cho bé
Size | Tuổi | Chiều cao | Cân nặng | Ngực | Eo | Mông |
XS-4 | 4 – 5 | 99 – 105,5 cm | 16 – 17 kg | 58,5 cm | 53,4 cm | 58,5 cm |
XS-5 | 5 – 6 | 106,5 – 113 cm | 17,5 – 19 kg | 61 cm | 54,7 cm | 61 cm |
S-6 | 6 – 7 | 114 – 120,5 cm | 19 – 22 kg | 63,1 cm | 55,9 cm | 63,5 cm |
S-6X | 7 – 8 | 122 – 127 cm | 22 – 25 kg | 64,8 cm | 57,2 cm | 66,1 cm |
M-7 | 8 – 9 | 127 – 129,5 cm | 25 – 27 kg | 66,1 cm | 58,5 cm | 68,6 cm |
M-8 | 8 – 9 | 132 – 134,5 cm | 27.5 – 30kg | 68,6 cm | 59,7 cm | 72,2 cm |
L-10 | 9 – 10 | 137 – 139,5 cm | 30 – 33,5 kg | 72,4 cm | 61 cm | 77,2 cm |
L-12 | 10 – 11 | 142 – 146 cm | 34 – 38 kg | 76,2 cm | 63,5 cm | 81, 3 cm |
XL-14 | 11 – 12 | 147 – 152,5 cm | 38 – 43,5 kg | 80,1 cm | 66,1 cm | 86,4 cm |
XL-16 | 12 – 13 | 155 – 166,5 cm | 44 – 50 kg | 83,9 cm | 68,6 cm | 91,2 cm |
>>>>>Xem thêm: Ở cữ là gì? Kinh nghiệm ở cữ đúng cách dành cho mẹ trẻ
Trên đây là bảng size quần áo trẻ em đầy đủ nhất mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn đọc. Chúc bạn có thể lựa chọn cho bé yêu những bộ đồ xinh xắn và vừa vặn nhất nhé!