Bảng size giày, cách chọn size giày phù hợp là điều mà nhiều người tiêu dùng quan tâm. Bởi lẽ, mỗi khu vực sẽ có một tiêu chuẩn kích thước khác nhau và chỉ khi bạn lựa chọn được một đôi giày vừa vặn, bạn mới có thể thoải mái di chuyển. Vậy làm sao để sắm được một đôi giày đúng kích cỡ? Hãy để Bloggiamgia.edu.vn giải đáp cho bạn nhé!
Bạn đang đọc: Bảng size giày, cách chọn size giày phù hợp với mọi đôi chân
Contents
1. Hướng dẫn các bước chọn size giày phù hợp với mọi đôi chân
Với những ai đã biết size chân của mình thì việc lựa chọn giày sẽ diễn ra khá suôn sẻ. Còn với những ai vẫn chưa biết size chân thì cũng đừng quá lo lắng. Dưới đây là các bước chọn size giày phù hợp mà bạn có thể dễ dàng thực hiện:
Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị:
- 01 tờ giấy trắng (to hơn kích thước bàn chân).
- 01 cây thước.
- 01 cây bút.
- 01 đôi tất (mang cùng với đôi giày bạn mua).
Các bước thực hiện như sau:
Bước 1: Đặt mảnh giấy xuống bề mặt sàn nhà.
Mảnh giấy này sẽ được sử dụng để vẽ bàn chân của mình, vì thế bạn đừng thay thế bằng thảm hay bất kỳ vật dụng nào khác khó vẽ nhé!
Bước 2: Giữ bàn chân cố định ở trên mặt giấy.
Bạn có thể giữ tư thế ngồi hoặc đứng, miễn sao bàn chân được cố định và đặt vuông góc với mép giấy. Cần đảm bảo bề mặt nền nhà là mặt phẳng để thao tác đo đạc diễn ra chính xác.
Bước 3: Vẽ bàn chân
Dùng bút bi hoặc bút chì để vẽ phần mép của bàn chân. Đảm bảo rằng khi quá trình vẽ hoàn tất, hình bàn chân sẽ nằm ở giữa mặt giấy hình chữ nhật.
Bước 4: Dùng đường thẳng để phác thảo bàn chân
Dùng thước kẻ để vẽ đường thẳng nằm bên cạnh mỗi mặt của bàn chân, bao gồm: hai bên bàn chân, cạnh ngón chân và gót chân.
Bước 5: Đo kích thước chiều dài và độ rộng của bàn chân
Dùng thước kẻ để đo chiều rộng, chiều dài của hình vuông vừa vẽ bao quanh bàn chân.
Trong quá trình đo đạc, bạn cần lưu ý:
- Nên đo khi chân đang ở trạng thái cân bằng, thư giãn. Thời gian hợp lý để đo là buổi chiều tối.
- Giữ chân cố định trong suốt quá trình đo để thu được kết quả chính xác nhất.
- Nên thực hiện đo cả hai bàn chân vì kích thước của mỗi bên chân là khác nhau. Khi đã có kết quả, bạn hãy lấy kích thước ở bên chân dài, rộng hơn để tiến hành so sánh, đối chiếu với bảng quy đổi, từ đó chọn một kích cỡ phù hợp.
2. Bảng size giày, cách chọn size giày khi quy đổi
Khi có nhu cầu sắm giày, ngoại trừ việc mua giày thương hiệu trong nước thì người dùng phải đối mặt với nhiều khó khăn. Bởi lẽ, tiêu chuẩn kích thước ở mỗi khu vực quốc tế là khác nhau. Nếu không biết cách quy đổi, bạn rất dễ mua phải một đôi giày quá rộng hoặc quá chật. Lúc này, bạn cần tham khảo kĩ bảng quy đổi dưới đây.
2.1. Bảng quy đổi size giày cho nam
Bảng quy đổi size giày cho nam từ quốc tế sang Việt Nam như sau:
Size US | Size UK | Size Việt Nam | Chiều dài (cm) |
6 | 5.5 | 39 | 23.5 |
6.5 | 6 | 39 – 40 | 24.1 |
7 | 6.5 | 40 | 24.4 |
7.5 | 7 | 40 – 41 | 24.8 |
8 | 7.5 | 41 | 25.4 |
8.5 | 8 | 41 – 42 | 25.7 |
9 | 8.5 | 42 | 26 |
9.5 | 9 | 42 – 43 | 26.7 |
10 | 9.5 | 43 | 27 |
10.5 | 10 | 43 – 44 | 27.3 |
11 | 10.5 | 44 | 27.9 |
11.5 | 11 | 44 – 45 | 28.3 |
12 | 11.5 | 45 | 28.6 |
13 | 12.5 | 46 | 29.4 |
14 | 13.5 | 47 | 30.2 |
15 | 14.5 | 48 | 31 |
16 | 15.5 | 49 | 31.8 |
2.2. Bảng quy đổi size giày cho nữ
Bảng quy đổi size giày cho nữ từ quốc tế sang Việt Nam như sau:
Size US | Size UK | Size Việt Nam | Chiều dài (cm) |
4 | 2 | 34 – 35 | 20.8 |
4.5 | 2.5 | 35 | 21.3 |
5 | 3 | 35 – 36 | 21.6 |
5.5 | 3.5 | 36 | 22.2 |
6 | 4 | 36 – 37 | 22.5 |
6.5 | 4.5 | 37 | 23 |
7 | 5 | 37 – 38 | 23.5 |
7.5 | 5.5 | 38 | 23.8 |
8 | 6 | 38 – 39 | 24.1 |
8.5 | 6.5 | 39 | 24.6 |
9 | 7 | 39 – 40 | 25.1 |
9.5 | 7.5 | 40 | 25.4 |
10 | 8 | 40 – 41 | 25.9 |
10.5 | 8.5 | 41 | 26.2 |
11 | 9 | 41 – 42 | 26.7 |
11.5 | 9.5 | 42 | 27.1 |
12 | 10 | 42 – 43 | 27.6 |
3. Bảng size giày chuẩn cho trẻ em
Tương tự như người lớn, khi chọn mua giày cho trẻ em thì bạn cũng cần nắm bảng size giày, cách chọn size giày chuẩn để không bị lãng phí tiền bạn.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách cúng đầy tháng, nghi thức cúng chuẩn nhất
3.1. Bảng size giày chuẩn cho trẻ em Việt Nam – Quảng Châu
Bảng size giày trẻ em Việt Nam – Quảng Châu |
||
Size | Chiều dài chân (cm) | Tuổi |
16 | 8.3 – 8.9 | Từ 0 đến 12 tháng |
17 | 8.9 – 9.2 | |
18 | 9.2 – 9.5 | |
19 | 9.5 – 10.2 | |
20 | 10.2 – 11 | |
21 | 11 – 12.7 | Từ 1 đến 5 tuổi |
22 | 12.7 – 13 | |
23 | 13 – 14 | |
24 | 14 – 14.6 | |
25 | 14.6 – 15.2 | |
26 | 15.2 – 15.6 | |
27 | 15.6 – 16.5 | |
28 | 16.5 – 17 | |
29 | 17 – 17.5 | |
30 | 17.5 – 18.2 | |
31 | 18.2 – 19 | Từ 6 đến 10 tuổi |
32 | 19 – 19.4 | |
33 | 19.4 – 19.7 | |
34 | 19.7 – 20.6 | |
35 | 20.6 – 21.6 | |
36 | 21.6 – 22.2 |
3.2. Bảng size giày chuẩn cho trẻ em US/UK/EU
Bảng size giày trẻ em US/UK/EU |
|||
Chiều dài chân (cm) | US | UK | EU |
9.3 | 1 | 0 | 16 |
10 | 2 | 1 | 17 |
11 | 3 | 2 | 18 |
11.6 | 4 | 3 | 19 |
12.3 | 5 | 4 | 20 |
13 | 5.5 | 4.5 | 21 |
13.7 | 6 | 5 | 22 |
14.4 | 7 | 6 | 23 |
15 | 8 | 7 | 24 |
15.6 | 9 | 8 | 25 |
16.3 | 9.5 | 8.5 | 26 |
17 | 10 | 9 | 27 |
17.7 | 11 | 10 | 28 |
18.4 | 12 | 11 | 29 |
19 | 13 | 12 | 30 |
19.7 | 13.5 | 12.5 | 31 |
20.4 | 1 | 13 | 32 |
21 | 2 | 1 | 33 |
21.7 | 3 | 2 | 34 |
22.3 | 3.5 | 2.5 | 35 |
23 | 4 | 3 | 36 |
23.6 | 5 | 4 | 37 |
24.3 | 6 | 5 | 38 |
4. Tổng hợp bảng size giày, cách chọn size giày của một số thương hiệu nổi tiếng
Bên cạnh bảng size tiêu chuẩn nêu trên, người dùng cũng cần nắm rõ bảng size của một số thương hiệu giày nổi tiếng trên thị trường để không phải lăn tăn khi lựa chọn.
4.1. Bảng size giày của Adidas
Adidas không còn là thương hiệu xa lạ trên thị trường quốc tế khi cho ra mắt nhiều dòng sản phẩm chất lượng. Bất kể nam hay nữ giới đều có thể chọn cho mình một đôi giày đẹp, vừa vặn tại đây.
- Bảng size giày Adidas nam
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
4 | 3.5 | 36 | 22.1 |
4.5 | 4 | 36.5 | 22.5 |
5 | 4.5 | 37 | 22.9 |
5.5 | 5 | 38 | 23.3 |
6 | 5.5 | 38.5 | 23.8 |
6.5 | 6 | 39 | 24.2 |
7 | 6.5 | 40 | 24.6 |
7.5 | 7 | 40.5 | 25 |
8 | 7.5 | 41 | 25.5 |
8.5 | 8 | 42 | 25.9 |
9 | 8.5 | 42.5 | 26.3 |
9.5 | 9 | 43 | 26.1 |
10 | 9.5 | 44 | 27.1 |
10.5 | 10 | 44.5 | 27.6 |
11 | 10.5 | 45 | 28 |
11.5 | 11 | 46 | 28.4 |
12 | 11.5 | 46.5 | 28.8 |
- Bảng size giày Adidas nữ
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 3.5 | 36 | 22.1 |
5.5 | 4 | 36.5 | 22.5 |
6 | 4.5 | 37 | 22.9 |
6.5 | 5 | 38 | 23.3 |
7 | 5.5 | 38.5 | 23.8 |
7.5 | 6 | 39 | 24.2 |
8 | 6.5 | 40 | 24.6 |
8.5 | 7 | 40.5 | 25 |
9 | 7.5 | 41 | 25.5 |
9.5 | 8 | 42 | 25.9 |
10 | 8.5 | 42.5 | 26.3 |
10.5 | 9 | 43 | 26.7 |
11 | 9.5 | 44 | 27.1 |
4.2. Bảng size giày của Puma
Puma hiện nay đang là một trong những thương hiệu cung cấp đồ thể thao được ưa chuộng hàng đầu. Tại đây, bạn sẽ được thỏa thích lựa chọn đôi giày phù hợp với kích cỡ của mình.
- Bảng size giày Puma nam
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6 | 5 | 38 | 24 |
6.5 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
7 | 6 | 39 | 25 |
7.5 | 6.5 | 39.5 | 25.5 |
8 | 7 | 40 | 25.7 |
8.5 | 7.5 | 40.5 | 26 |
9 | 8 | 41 | 26.5 |
9.5 | 8.5 | 41.5 | 26.7 |
10 | 9 | 42 | 27 |
10.5 | 9.5 | 42.5 | 27.5 |
11 | 10 | 43 | 28 |
11.5 | 10.5 | 43.5 | 28.2 |
12 | 11 | 44 | 28.5 |
12.5 | 11.5 | 44.5 | 29 |
13 | 12 | 45 | 29.5 |
14 | 13 | 45.5 | 29.7 |
15 | 14 | 46 | 30 |
- Bảng size giày Puma nữ
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5.5 | 3 | 35.5 | 22 |
6 | 3.5 | 36 | 22.5 |
6.5 | 4 | 37 | 23 |
7 | 4.5 | 37.5 | 23.5 |
7.5 | 5 | 38 | 24 |
8 | 5.5 | 38.5 | 24.5 |
8.5 | 6 | 39 | 25 |
9 | 6.5 | 40 | 25.5 |
9.5 | 7 | 40.5 | 26 |
10 | 7.5 | 41 | 26.4 |
10.5 | 8 | 42 | 27 |
11 | 8.5 | 42.5 | 27.5 |
4.3. Bảng size giày của Nike
Nike là thương hiệu nổi tiếng về những sản phẩm giày dép, phụ kiện, quần áo thể thao,… Những mẫu giày ở đây có đa dạng các kích thước và mẫu mã độc đáo.
>>>>>Xem thêm: Ý nghĩa tên Phương và một số gợi ý tên đệm hay dành cho tên Phương
- Bảng size giày Nike nam
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6 | 5.5 | 38.6 | 24 |
6.5 | 6 | 39 | 24.5 |
7 | 6 | 40 | 25 |
7.5 | 6.5 | 40.5 | 25.5 |
8 | 7 | 41 | 26 |
8.5 | 7.5 | 42 | 26.5 |
9 | 8 | 42.5 | 27 |
9.5 | 8.5 | 43 | 27.5 |
10 | 9 | 44 | 28 |
10.5 | 9.5 | 44.5 | 28.5 |
11 | 10 | 45 | 29 |
11.5 | 10.5 | 45.5 | 29.5 |
12 | 11 | 46 | 30 |
12.5 | 11.5 | 47 | 30.5 |
13 | 12 | 47.5 | 31 |
- Bảng size giày Nike nữ
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
4.5 | 2 | 35 | 21.5 |
5 | 2.5 | 35.5 | 22 |
5.5 | 3 | 36 | 22.5 |
6 | 3.5 | 36.5 | 23 |
6.5 | 4 | 37.5 | 23.5 |
7 | 4.5 | 38 | 24 |
7.5 | 5 | 38.5 | 24.5 |
8 | 5.5 | 39 | 25 |
8.5 | 6 | 40 | 25.5 |
9 | 6.5 | 40.5 | 26 |
9.5 | 7 | 41 | 26.5 |
10 | 7.5 | 42 | 27 |
10.5 | 8 | 42.5 | 27.5 |
11 | 8.5 | 43 | 28 |
11.5 | 9 | 44 | 28.5 |
4.4. Bảng size giày của Skechers
Thương hiệu Skechers xuất phát từ Mỹ, cung cấp các sản phẩm giày đa dạng về kích thước, mẫu mã.
- Bảng size giày Skechers nam
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
6.5 | 5.5 | 39 | 26 |
7 | 6 | 39.5 | 26.5 |
7.5 | 6.5 | 40 | 27 |
8 | 7 | 41 | 27.5 |
8.5 | 7.5 | 41.5 | 28 |
9 | 8 | 42 | 28.5 |
9.5 | 8.5 | 42.5 | 29 |
10 | 9 | 43 | 29.5 |
10.5 | 9.5 | 44 | 30 |
11 | 10 | 45 | 30.5 |
11.5 | 10.5 | 45.5 | 31 |
12 | 11 | 46 | 31.5 |
12.5 | 11.5 | 47 | 32 |
13 | 12 | 47.5 | 32.5 |
13.5 | 12.5 | 48 | 33 |
- Bảng size giày Skechers nữ
Size US | Size UK | Size EU | Chiều dài (cm) |
5 | 2 | 35 | 2 |
5.5 | 2.5 | 35.5 | 2.5 |
6 | 3 | 36 | 3 |
6.5 | 3.5 | 36.5 | 3.5 |
7 | 4 | 37 | 4 |
7.5 | 4.5 | 37.5 | 4.5 |
8 | 5 | 38 | 5 |
8.5 | 5.5 | 38.5 | 5.5 |
9 | 6 | 39 | 6 |
9.5 | 6.5 | 39.5 | 6.5 |
10 | 7 | 40 | 7 |
10.5 | 7.5 | 40.5 | 7.5 |
11 | 8 | 41 | 8 |
12 | 9 | 42 | 9 |
13 | 10 | 43 | 10 |
- 15+ cách buộc dây giày, xỏ dây giày thể thao đơn giản mà “chất lừ”
- Bảng size giày US, UK và cách chọn size giày chính xác nhất
Trên đây là tổng hợp bảng size giày, cách chọn size giày phù hợp với mọi đôi chân. Qua bài viết, Bloggiamgia.edu.vn mong rằng bạn sẽ sớm tìm được cho mình một đôi giày ưng ý, vừa vặn nhé!