Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất

Rate this post

Máy lạnh là vật dụng thiết thực trong đời sống của con người, đặc biệt là khi thời tiết nắng nóng. Nhưng liệu bạn đã biết cách sử dụng máy lạnh đúng chuẩn và hiểu được hết các ý nghĩa của những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh. Mời bạn cùng Bloggiamgia.edu.vn khám phá ngay công dụng của các nút này tại bài viết nhé!

Bạn đang đọc: Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất

Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất

Nắm vững ý nghĩa của những ký hiệu trên remote sẽ giúp bạn sử dụng máy lạnh bền hơn

1. Tìm hiểu những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh

Hiện nay, mỗi thương hiệu máy lạnh sẽ cho ra đời những loại remote có kiểu dáng và cấu tạo khác nhau, tuy nhiên vẫn đảm bảo đầy đủ các nút chức năng được ký hiệu cơ bản như sau:

  • Nút ON/ OFF: mang ý nghĩa bật hoặc tắt máy lạnh mỗi khi sử dụng.
  • Nút dấu +/- hoặc mũi tên đi lên (▲)/ xuống (▼): có chức năng điều chỉnh tăng hoặc giảm nhiệt độ.
  • Nút MODE: đóng vai trò tùy chọn các chế độ hoạt động của điều hòa.
  • Nút FAN: biểu thị chế độ quạt gió của điều hòa
  • Nút FAN SPEED: Chế độ hay tốc độ quạt gió. Bạn có thể tùy chỉnh quạt mạnh, nhẹ hoặc tự động theo nhu cầu.
  • Nút POWERFUL, TURBO hoặc JET MODE: Có chức năng làm lạnh nhanh khi vừa bật máy lạnh.
  • Nút ECONO: Bật/ tắt chế độ tiết kiệm điện.
  • Nút AIR SWING: Tùy chỉnh hướng gió theo hướng từ trên xuống dưới hoặc cố định.
  • Nút TIMER: Hẹn giờ hoạt động trên máy lạnh.
  • Nút SLEEP: Đây là chế độ ngủ của điều hòa. Khi bạn bật SLEEP, máy sẽ tự động thay đổi nhiệt độ phù hợp giúp bạn có giấc ngủ vừa thoải mái vừa tiết kiệm điện.
  • Nút MODE: Chọn chế độ vận hành.
  • Nút DISPLAY: Hiển thị/ẩn nhiệt độ trên máy lạnh.
  • Nút CANCEL: Hủy cài đặt hẹn giờ máy lạnh.
  • Nút HEALTH: Bật chức năng lọc không khí đối với máy điều hòa có chức năng này.
  • Nút CLEAN: Tự động vệ sinh dàn lạnh
  • Nút Comfort: Chế độ thổi gió dễ chịu

Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất

Mỗi thương hiệu sẽ có cách trình bày ký hiệu trên remote máy lạnh khác nhau

2. Những ký hiệu khác trên remote máy lạnh

Bên cạnh các nút ký hiệu cơ bản, trên remote máy lạnh còn có các ký hiệu lạ có thể bạn chưa biết như sau:

2.1. Ký hiệu hình cây thông

Ký hiệu hình cây thông tượng trưng cho chức năng Health và thường được hầu hết các thương hiệu sử dụng trên bộ ký hiệu hiển thị của remote.

Khi khởi động chức năng Health, các icon sẽ được kích hoạt nhằm mục đích làm sạch bụi bẩn có trong không khí, hạn chế vi khuẩn và virus gây ảnh hưởng cho sức khỏe.

2.2. Ký hiệu hình ngôi nhà

Ký hiệu ngôi nhà là biểu tượng của chế độ Scavenging  thường xuất hiện song song với ký hiệu hình cây thông. Chức năng này có khả năng hạ nhiệt độ trong phòng xuống nhanh hơn và lọc sạch mùi trong không khí nhanh chóng hơn. Tuy nhiên điểm trừ của chức năng này là khá tốn tiền điện.

2.3. Ký hiệu hình cánh quạt thứ hai

Đây là ký hiệu của chức năng X-Fan mà bạn cần lưu ý để phân biệt với ký hiệu hình cánh quạt gió đầu tiên (chức năng Fan). Theo nguyên lý hoạt động thì khi khởi động điều hòa sẽ sinh ra nước để làm ẩm không khí và khí bấm nút OFF, điều hòa vẫn sẽ hoạt động thêm 10 phút nữa mới tắt điện hoàn toàn. Chức năng X-Fan đóng vai trò làm khô hệ thống sau khi sử dụng nhằm tăng độ bền của điều hòa và tiết kiệm điện hơn. 

2.4. Ký hiệu mặt trăng khuyết 

Đây là chế độ tiết kiệm điện chỉ xuất hiện khi bạn ấn nút ECONO trên remote. Để tắt tính năng này, bạn chỉ cần nhấn thêm nút ECONO một lần nữa, kèm theo đó biểu tượng mặt trăng khuyết cũng sẽ tự động biến mất.

2.5. Ký hiệu hình vòi nước

Đây là ký hiệu có tần suất xuất hiện ít hơn hẳn so với các ký hiệu còn lại. Hình vòi nước chỉ xuất hiện khi máy lạnh được sử dụng liên tục trong vòng 200 giờ không nghỉ. Lúc này, bạn cần vệ sinh bộ lọc cho máy lạnh để đạt hiệu quả lọc không khí tốt nhất.

2.6. Ký hiệu hình bông tuyết

Hình bông tuyết là biểu tượng cho chế độ Cool (chế độ làm mát) được sử dụng phố biển vào những ngày thời tiết khô nóng và có độ ẩm trong không khí thấp.

Khi bật chế độ này, điều hòa sẽ tiêu tốn nhiều điện năng hơn vì máy được vận hành theo nguyên lý đẩy nhiệt độ từ phòng ra bên ngoài nhằm mục đích làm mát tối ưu.

2.7. Ký hiệu hình giọt nước

Đây là biểu thị cho chế độ Dry (chế độ làm khô) với công dụng làm giảm độ ẩm trong phòng. Nguyên lý hoạt động của chế độ Dry cũng tương tự như Cool, nhưng ưu điểm là có khả năng tiết kiệm điện năng tốt hơn nhờ cơ chế khử nước trong không khí giảm nhiệt độ trong phòng xuống.

2.8. Ký hiệu mặt trời

Ký hiệu mặt trời có trên điều khiển máy lạnh hiển thị cho chức năng Heat (sưởi ấm) có ở các dòng máy lạnh 2 chiều. Chức năng này cho phép người dùng nâng nhiệt độ phòng cao hơn so với bên ngoài và thường được ứng dụng chủ yếu vào mùa đông tại các tỉnh thuộc khu vực phía Bắc của nước ta.

2.9. Ký hiệu chữ A 

Đây là viết tắt của từ Auto (tự động). Chế độ này sẽ điều chỉnh nhiệt độ theo môi trường xung quanh sao cho phù hợp với cơ thể con người dùng nhất. Khi bật chế độ này thì màn hình sẽ không hiển thị các thông số như nhiệt độ, sức gió, độ ẩm… vì tất cả đều được cài tự động. Nếu bạn là người lần đầu sử dụng điều hòa thì tốt nhất hãy ưu tiên chế độ này nhé!

Tìm hiểu thêm: Chọn tranh treo phòng ngủ mệnh Thủy thế nào để nhiều may mắn tài lộc?

Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất
Tìm hiểu về những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh

3. Những lưu ý khi sử dụng điều khiển máy lạnh

Khi sử dụng máy lạnh, ngoài việc hiểu rõ ý nghĩa và chức năng của từng ký hiệu trên điều khiển thì bạn cũng cần bỏ túi một vài lưu ý sau nhằm tăng tuổi thọ cho sản phẩm:

  • Thời gian sử dụng pin của điều khiển thường rơi vào khoảng 1 năm, do đó khi điều khiển có dấu hiệu bị lác, chậm hoặc bật khó lên thì bạn cần phải thay pin mới.
  • Hạn chế đánh rơi điều khiển để bảo vệ các linh kiện bên trong. 
  • Không để điều khiển tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Không để điều khiển dính nước, trong trường hợp điều khiển bị ướt thì cần sấy thật khô rồi mới khởi động lại.
  • Khoảng cách tối đa để máy lạnh nhận tín hiệu từ điều khiển là trong phạm vi 7m.
  • Không nên sử dụng lại cục pin đã quá hạn hoặc cố gắng nạp lại pin đã hết.
  • Điều khiển của máy lạnh thường dùng 2 cục pin tiểu 1,5V. Nếu bạn không sử dụng máy lạnh trong thời gian dài thì hãy tháo pin ra để phòng trường hợp cục pin bị chảy nước gây hỏng toàn bộ điều khiển.
  • Cần thay 2 cục pin cùng lúc và cần lưu ý thay cùng một chủng loại pin.
  • Nếu điều khiển của máy lạnh gây ảnh hưởng tới các thiết bị khác trong nhà thì bạn cần phải cất điều khiển ở vị trí khác phù hợp hơn.
  • Không để trẻ em trong nhà chơi đùa với điều khiển máy lạnh.
  • Thông thường, remote sẽ không thể truyền tín hiệu tới máy lạnh khi bị cản bởi rèm che cửa hoặc cánh cửa…
  • Tín hiệu từ remote máy lạnh có khả năng bị trục trặc khi trong phòng có sử dụng đèn tắc le.

Giải mã những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh đầy đủ và chi tiết nhất

>>>>>Xem thêm: Nên để gì và không để gì ở đầu giường: Lời khuyên từ chuyên gia phong thủy

Cần bảo vệ Remote điều hòa khỏi các tác động của môi trường bên ngoài

>>>Đọc thêm: 

  • Review: Top 5+ các loại máy lạnh điều hòa chất lượng cao giá tốt
  • Hướng dẫn chi tiết các bước vệ sinh máy lạnh tại nhà

Trên đây là những chia sẻ của Bloggiamgia.edu.vn về những ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh, cũng như giải mã các ý nghĩa và cách sử dụng kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Nếu bạn đang có ý định sắm máy lạnh cho gia đình thì hãy tham khảo thật kỹ tờ hướng dẫn sử dụng để hiểu chi tiết nhất về sản phẩm nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *