Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?

Rate this post

Theo thuyết ngũ hành, tất cả vạn vật trên Trái Đất đều bắt nguồn từ 5 nguyên tố cơ bản và trải qua 5 trạng thái Kim – Mộc – Thủy – Hỏa – Thổ. Năm trạng thái này luôn có mối hệ quan hệ tương sinh, tương khắc lẫn nhau nhằm cân bằng và phát triển tất cả sự vật tồn tại trên Trái Đất. Dưới đây, bài viết xin chia sẻ đến bạn đọc thêm một kiến thức trong ngũ hành tương sinh Thủy sinh Mộc

Bạn đang đọc: Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?

1. Thủy sinh Mộc là gì và có tốt không?

Trong ngũ hành, Thuỷ sinh Mộc mang ý nghĩa là nuôi dưỡng, thúc đẩy phát triển bởi có Thủy (nước) mới giúp Mộc (cây) phát triển, sinh sôi, nảy nở và xanh tốt hơn. Vì vậy, nếu không có Thủy thì Mộc khó rằng mà phát triển. Người mệnh Thuỷ và mệnh Mộc kết hợp với nhau thì mọi chuyện trở nên tốt đẹp, cả hai đón nhận được năng lượng tích cực, gặp nhiều may mắn, sự nghiệp và công danh rộng mở.

1.1. Hôn nhân

Khi 2 người mệnh Mộc và Thủy kết hôn sẽ có cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, êm đềm, hòa thuận. Người mệnh Thủy khéo léo trong cách ăn nói, ứng xử còn người mệnh Mộc lại ôn nhu, dễ chia sẻ, tâm sự và tính cách ấm áp nên nhờ vậy mà gia đình hiếm khi xảy ra cãi vã, xung đột. 

Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?

Thủy sinh Mộc nên hôn nhân của cặp đôi này vô cùng hạnh phúc và đầm ấm

1.2. Bạn bè

Trong cuộc sống, người mệnh Mộc ở bên cạnh mệnh Thuỷ hướng ngoại, vui tươi sẽ dần trở nên thân thiện, hòa đồng với mọi người hơn, tinh thần lạc quan, yêu đời. Bên cạnh đó, mệnh Thuỷ linh hoạt, khéo léo trong giao tiếp, điều này cũng giúp mệnh Mộc giảm bớt tính khô khan của mình.

1.3. Công việc

Trong công việc, người mệnh Thủy sẽ giúp người mệnh mộc dễ nói chuyện với mọi người xung quanh từ đó có thể cải thiện được mối quan hệ với đồng nghiệp và kết giao thêm nhiều bạn bè. Đổi lại, mệnh Mộc lại bình tĩnh, điềm đạm có thể đưa ra các giải pháp, ý kiến và lời khuyên hữu ích khi mệnh Thuỷ gặp khó khăn, thiếu ý chí… Từ đó, cả hai ngày càng tiến bộ và giỏi hơn. 

Dù là mối quan hệ tương sinh, hỗ trợ lẫn nhau nhưng bản thân dù là mệnh Thủy hay Mộc cũng cần cố gắng cải thiện tính xấu, khuyết điểm và học hỏi cái tốt của đối phương để mối quan hệ đôi bên ngày càng bền chặt và phát triển. 

2. Thông tin chi tiết về mệnh Thủy

Thủy có nghĩa là nước như mưa, sông suối, mùa đông, bão tố… Đây là yếu tố thứ năm trong Ngũ hành (Kim, Mộc, Thuỷ, Hoả, Thổ). 

2.1. Tính cách người mệnh Thủy

Những người mệnh Thủy là những người có đam mê yêu thích nghệ thuật và sở hữu vẻ đẹp mềm mại, ôn hòa. Người mệnh Thủy có thiên phú giao tiếp tốt, có tài ăn ăn nói và giỏi thuyết phục người khác. Họ cũng là người biết lắng nghe, dễ thích nghi, biết cảm thông, thích kết bạn nên nhận được sự yêu quý của mọi người xung quanh. Ngoài ra, người mệnh Thủy còn có trực giác tốt và giỏi thương lượng nên họ rất dễ thăng tiến trong công việc.

Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?

Mệnh Thủy là một trong năm ngũ hành bản mệnh

Mệnh Thủy sẽ là những người sinh năm (tính theo lịch âm):

  • 1936 – 1996: Bính Tý
  • 1953 – 2013: Quý Tỵ
  • 1982 – 1922: Nhâm Tuất
  • 1937 – 1997: Đinh Sửu
  • 1983 – 1923: Quý Hợi
  • 1944 – 2004: Giáp Thân
  • 1967: Đinh Mùi
  • 1974 – 2034: Ất Dậu
  • 1952 – 2012: Nhâm Thìn
  • 1975 – 2035: Ất Mão

2.2. Màu sắc phù hợp với mệnh Thủy

Màu sắc là một trong những yếu tố quan trọng trong việc cân bằng quy luật âm dương, ngũ hành. Vì vậy, sử dụng đúng màu sắc hợp phong thủy với bản mệnh sẽ giúp tăng cường các yếu tố thuận lợi và hạn chế những yếu tố bất lợi. Các màu tương sinh với mệnh Thủy là những màu thuộc màu sắc của hành Kim, bởi Kim sinh Thủy như trắng, xám, đen, xanh dương sẽ giúp gặp nhiều may mắn, thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

Ngược lại, vì Thủy khắc Hỏa nên bạn cũng có thể dùng những màu khắc chế như đỏ, hồng, tím và da cam. Bạn nên tránh không sử dụng những màu của Thổ vì Thổ khắc Thủy như vàng, nâu đất, nâu nhạt… bởi nó sẽ tiết chế tài lộc. Người mệnh Thủy không nên sử dụng màu của người mệnh Mộc là màu xanh lá cây. Tuy cả 2 có mối quan hệ tương sinh nhưng Thủy cần nhiều năng lượng, may mắn để hỗ trợ Mộc phát triển nên nếu không muốn bị tiêu hao năng lượng, cản trở con đường thành công thì không nên dùng màu tương sinh với mệnh Mộc.

2.3.  Mệnh Thủy hợp với mệnh nào?

Theo quy luật ngũ hành, Thủy tương sinh với Kim, Mộc và tương khắc với Hỏa, Thổ, cụ thể:

  • Kim sinh Thủy: kim loại nếu bị nung chảy ở nhiệt độ cao sẽ sinh ra chất dạng lỏng.
  • Thủy sinh Mộc: Nước cung cấp chất dinh dưỡng, giúp cây phát triển.
  • Thủy khắc Hỏa: Nước sẽ dập tắt lửa. 
  • Thổ khắc Thủy: Đất có thể hút hết nước và dùng để ngăn chặn dòng chảy của nước. 

3. Thông tin chi tiết về mệnh Mộc

Mệnh Mộc là 1 trong 5 yếu tố tạo nên ngũ hành, biểu trưng cho cây cối căng tràn sức sống và sự sinh sôi mãnh liệt.

3.1. Tính cách người mệnh Mộc

Người mang mệnh Mộc có khả năng thích nghi, thích ứng tốt với môi trường, cuộc sống và công việc. Họ thuộc tuýp người nhanh nhẹn, sáng tạo, thông minh và có tư duy logic. Tuy nhiên, nhược điểm của họ là dễ thay đổi suy nghĩ, quan điểm và thiếu kiên nhẫn. Họ cũng là người điềm đạm, hướng nội ít nói nên thường khó hòa đồng với mọi người. 

Tìm hiểu thêm: Tuyển tập danh ngôn cuộc sống hay nhất

Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?
Mệnh Mộc biểu trưng cho cây cối

Mệnh Mộc sẽ là những người sinh năm (tính theo lịch âm):

  • 1928, 1988: Mậu Thìn
  • 1929, 1989: Kỷ Tỵ
  • 1942, 2002: Nhâm Ngọ
  • 1943, 2003: Quý Mùi
  • 1950, 2010: Canh Dần
  • 1951, 2011: Tân Mão
  • 1958, 2018: Mậu Tuất
  • 1959, 2019: Kỷ Hợi
  • 1972, 2032: Nhâm Tý
  • 1973, 2033: Quý Sửu
  • 1980, 2040: Canh Thân
  • 1981, 2041: Tân Dậu

3.2. Màu sắc phù hợp với mệnh Mộc

Những người thuộc mệnh Mộc sẽ hợp với màu sắc hành Thủy, bởi Thủy sinh Mộc như xanh lam, xanh da trời, xanh nước biển. Đây là những gam màu sẽ đem đến sự may mắn, nhiều năng lượng tích cực cũng như sự tỉnh táo để thực hiện tốt các mục tiêu trong cuộc sống và thành công trong sự nghiệp. Bên cạnh đó, màu đen là gam màu đặc trưng của mệnh Mộc cũng rất phù hợp thể hiện sự uy quyền, dũng mãnh và cá tính của họ.

Người mệnh Mộc tối kỵ với những màu của mệnh Kim, Thổ (2 mệnh này khắc Mộc) là trắng, bạc, kem, xám, ghi, vàng… sẽ khắc chế may mắn, tài lộc và dễ kéo theo những điều không may.

3.3.  Mệnh Mộc hợp với mệnh nào?

Ngũ hành tương sinh, tương khắc là những mối quan hệ cộng sinh, hỗ trợ nhau đồng thời khắc, không hợp để tất cả vạn vật đều có thể tồn tại. Thứ tự tương sinh là: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc. Sự tương sinh này cứ lặp lại không ngừng. 

Vì vậy, dựa vào quy luật tương sinh của ngũ hành, mệnh Mộc hợp với mệnh Hỏa và khắc với mệnh Thổ, Kim:

  • Mộc sinh Hỏa: Mộc là yếu tố ôn hòa, ấm áp chính là do có Hỏa ẩn sâu bên trong Mộc.
  • Thủy sinh Mộc: Nước giúp cây phát triển.
  • Mộc khắc Thổ: Cây cối hút hết chất dinh dưỡng làm đất trở nên khô cằn.
  • Kim khắc Mộc: Kim loại sẽ có thể chặt đứt cây cối.

4. Áp dụng Thủy sinh Mộc trong phong thủy nhà ở

Trong thiết kế xây dựng đặc biệt là nhà ở thì vấn đề phong thủy luôn được quan tâm hàng đầu. Bởi việc xây dựng, xem hướng nhà và bố trí nội thất hợp mệnh sẽ giúp gia chủ có nhiều may mắn, thịnh vượng và ngược lại. 

  • Hướng xây nhà hợp mệnh Thuỷ: Hướng Bắc.
  • Hướng xây nhà hợp mệnh Mộc: Hướng Đông, Đông Nam.

Tìm hiểu về Thủy sinh Mộc là gì trong ngũ hành tương sinh?

>>>>>Xem thêm: Tháng 5 nên đi du lịch ở đâu miền Nam? Top 20 địa điểm nổi tiếng nhất

Thủy sinh Mộc trong phong thủy nhà ở

Ngoài ra, bạn có thể lựa chọn một số loài cây phong thủy để trang trí nhà ở, giúp mang đến nhiều điều thuận lợi, tiền tài, sức khỏe tốt,… như sau:

  • Mệnh Thủy: cây Phát Tài Búp Sen, cây Phát Lộc, các cây thuộc dòng họ Tùng…
  • Mệnh Mộc: cây Vạn Niên Thanh, cây Ngọc Bích, cây Trường Sinh…

Trên đây là những thông tin mà bài viết đã chia sẻ đến bạn đọc về ngũ hành tương sinh Thuỷ sinh Mộc. Hy vọng, bạn sẽ luôn vận dụng đúng quy luật tương sinh, tương khắc của ngũ hành để có thể gặp được nhiều quý nhân phù trợ, mang đến may mắn, hạnh phúc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *