GB và MB là hai đơn vị đo dung lượng dữ liệu được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như Internet, điện tử hay kể cả văn phòng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách tính toán của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ khái niệm GB và MB và biết được 1GB bằng bao nhiêu MB?
Bạn đang đọc: 1GB bằng bao nhiêu MB? Hướng dẫn cách quy đổi đơn giản khi cần sử dụng Internet
Contents
1. GB và MB là gì?
Byte là đơn vị cơ bản nhất được dùng để biểu diễn dữ liệu được lưu trữ trong máy tính. Như được biết, mỗi byte chứa một ký tự văn bản hoặc 10 byte tương đương gần 1 từ, cứ như vậy 100 byte tương đương khoảng 1 câu có độ dài trung bình. Byte cũng là đơn vị nhỏ nhất được xử lý trong nhiều loại máy tính.
Về khái niệm GB: GB là tên viết tắt của Gigabyte – một đơn vị lớn hơn, được tạo ra bằng cách nhân byte với 10 mũ 9. Theo hệ thống đơn vị quốc tế (SI), 1GB có giá trị bằng 1 tỷ byte. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng đơn vị lưu trữ dữ liệu, bạn cần phân biệt rõ ràng giữa GB và Gb. GB là viết tắt của Gigabyte, trong khi đó, Gb là tên viết tắt của Gigabit.
Như được biết, đây chính là đơn vị dùng để đo lường dung lượng bộ nhớ (RAM, thẻ nhớ hay 3G, 4G,…) của các thiết bị như điện thoại di động, máy tính, laptop, ipad… Đó chính là lý do vì sao GB khá quen thuộc với nhiều người.
Về khái niệm MB: MB là tên viết tắt của Megabyte – một đơn vị đo lường thông tin kỹ thuật số, được xây dựng trên cơ sở của byte. Theo hệ thống đơn vị quốc tế (SI), mỗi MB chứa được 1 triệu byte (tức 10 mũ 6 byte).
Lưu ý rằng MB không giống với Mb. MB viết tắt cho Megabyte, còn Mb viết tắt cho Megabit. Một bit chỉ có hai giá trị là 0 hoặc 1, trong khi một byte gồm 8 bit. Do đó, một MB bằng 8 Mb.
2. 1GB bằng bao nhiêu MB?
GB và MB là hai đơn vị biểu thị dung lượng lưu trữ dữ liệu trong máy tính hoặc các thiết bị khác như ổ cứng, thẻ nhớ, RAM, USB,… Theo bảng quy đổi đơn vị đo lường quốc tế SI, 1GB bằng 1024 MB. Tuy nhiên, trong thực tế, rất nhiều nhà sản xuất thiết bị lưu trữ thường dùng 1GB bằng 1000MB để tiện tính toán.
Về cơ bản, các thiết bị lưu trữ có dung lượng lớn trên thị trường hiện nay cho phép người dùng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu, hình ảnh, video,… một cách dễ dàng. Ví dụ:
- Nếu mỗi tấm ảnh có kích thước là 2MB thì với 1GB bạn có thể lưu được khoảng 512 tấm. Như vậy, với chiếc điện thoại có dung lượng 16GB, bạn dường như có thể chứa được khoảng 8192 tấm ảnh.
- Trong khi đó, những bài hát chất lượng cao có dung lượng 4MB, một chiếc điện thoại 16GB có thể lưu trữ được khoảng 4096 bài.
Do đó, hãy tùy vào nhu cầu sử dụng của chính bạn mà lựa chọn thiết bị lưu trữ có dung lượng phù hợp nhất nhé. Thực tế cho thấy trên thị trường không thiếu những sản phẩm có thể đáp ứng được nhu cầu của bạn.
Tìm hiểu thêm: Giải mã nằm mơ thấy trúng số báo hiệu điềm gì?
3. Thống kê bảng quy đổi đơn vị đo lường chi tiết
Nếu muốn biết 1GB bằng bao nhiêu MB, hay 1TB bằng bao nhiêu GB, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi đơn vị đo lường quốc tế của SI dưới đây. Bảng này được Bloggiamgia.edu.vn cập nhật nhằm giúp bạn dễ dàng tính toán được dung lượng lưu trữ của các thiết bị điện tử.
Với những gì được chúng tôi chia sẻ sau đây, bạn có thể nhìn vào bảng và so sánh các đơn vị đo lường khác nhau, từ Byte cho đến Yottabyte. Cụ thể:
ĐƠN VỊ | QUY ĐỔI |
1 Byte | 8 Bits |
1 Kilobyte (KB) | 1024 Bytes |
1 Megabyte (MB) | 1024 Kilobytes (KB) |
1 Gigabyte (GB) | 1024 Megabytes (MB) |
1 Terabyte (TB) | 1024 Gigabytes (GB) |
1 Petabyte (PB) | 1024 Terabytes (TB) |
1 Exabyte (EB) | 1024 Petabytes (PB) |
1 Zettabyte (ZB) | 1024 Exabytes (EB) |
1 Yottabyte (YB) | 1024 Zettabytes (ZB) |
Bảng quy đổi đơn vị đo lường quốc tế của SI bên trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến dung lượng lưu trữ. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng bảng này để tính toán hoặc so sánh các thiết bị khác nhau một cách dễ dàng và chính xác.
4. Thông thường 1GB Internet sẽ sử dụng được trong bao lâu?
1GB Internet sử dụng được trong bao lâu? Đây là một câu hỏi không có câu trả lời chính xác, vì tùy vào nhu cầu và cách sử dụng của từng người mà thời gian sử dụng Internet sẽ khác nhau. Tuy nhiên, Bloggiamgia.edu.vn có thể cung cấp cho bạn một số thông tin tham khảo như sau:
- Lướt báo, Facebook, Zalo, nghe nhạc Online sẽ tốn khoảng 1MB/phút. Với 1GB Internet, bạn có thể lướt web trong khoảng 17 tiếng.
- Xem phim, video âm nhạc sẽ mất khoảng 4MB/phút. Với 1GB Internet, bạn có thể xem phim liên tục trong khoảng 4 tiếng.
- Gửi/nhận mail sẽ tốn khoảng 10KB/lần. Với 1GB Internet, bạn có thể gửi/nhận được khoảng 100000 mail.
- Comment/Chia sẻ trên Facebook, Zalo sẽ mất khoảng 20KB/lần. Với 1GB Internet, bạn có thể comment/chia sẻ được khoảng 50000 lần.
Từ những số liệu trên, bạn có thể tự tính toán xem mình cần bao nhiêu GB Internet để có thể thoải mái trải nghiệm. Ngoài ra, để tiết kiệm chi phí bạn cũng nên chọn nhà mạng và gói cước phù hợp.
5. Nên mua điện thoại bao nhiêu GB để có thể lưu trữ nhiều dữ liệu?
5.1. Bộ nhớ tạm thời (RAM)
DUNG LƯỢNG | ĐỐI TƯỢNG NGƯỜI DÙNG PHÙ HỢP |
RAM 2 – 3GB | – Đây là mức RAM cơ bản, phù hợp với những người chỉ sử dụng điện thoại cho các tác vụ đơn giản như lướt web, xem phim,…
– Bạn cũng có thể chơi được một số game nhẹ, nhưng không nên đa nhiệm quá nhiều. – Để tăng hiệu suất cho điện thoại, bạn nên đóng các ứng dụng không cần thiết khi không sử dụng. – Nếu bạn có ngân sách eo hẹp hoặc không quan tâm đến các tính năng cao cấp của điện thoại, thì RAM 2 – 3GB là lựa chọn hợp lý cho bạn. |
RAM 4 – 6GB | – Đây là mức RAM phổ biến, thích hợp với hầu hết các smartphone hiện nay.
– Với RAM 4 – 6GB, bạn có thể trải nghiệm mượt mà các ứng dụng trên nền tảng Android, vốn tiêu hao nhiều RAM hơn so với iOS. – Bạn cũng có thể chơi được nhiều game hot mà không cần load lại nhiều lần. – Nếu bạn muốn có một chiếc điện thoại đa dụng, có thể đáp ứng được nhu cầu sử dụng hàng ngày của bạn, thì RAM 4 – 6GB là sự lựa chọn tối ưu cho bạn. |
RAM 8 – 12GB | – Đây là mức RAM cao cấp, phù hợp với những người yêu công nghệ và muốn có trải nghiệm tuyệt vời nhất trên điện thoại.
– Với RAM 8 – 12GB, bạn không phải lo lắng về việc thiếu bộ nhớ khi sử dụng nhiều ứng dụng cùng lúc. – Bạn cũng có thể chơi được các game đồ họa cao mà không gặp phải hiện tượng giật lag. – Nếu bạn có đủ khả năng chi trả và muốn sở hữu một chiếc điện thoại hàng đầu, thì RAM 8 – 12GB là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. |
>>>>>Xem thêm: Áp lực là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, hậu quả và cách điều trị?
5.2. Bộ nhớ trong (ROM)
DUNG LƯỢNG | ĐỐI TƯỢNG NGƯỜI DÙNG PHÙ HỢP |
ROM 16GB | – Đây là dung lượng bộ nhớ trong thấp nhất hiện nay và chỉ phù hợp với những người sử dụng cơ bản như duyệt web, email,…
– Bạn sẽ phải xóa bỏ các ứng dụng ít dùng và lưu trữ ảnh, video trên đám mây để tránh bị đầy bộ nhớ. – Ngoài ra chủ điện thoại cũng không thể chơi các game nặng hay chạy nhiều ứng dụng cùng lúc. |
ROM 32GB | – Đây là dung lượng tầm trung và phù hợp với những người có nhu cầu sử dụng điện thoại ở mức vừa phải.
– Bạn có thể cài đặt một số ứng dụng yêu thích và chụp ảnh, video mà không cần phải dùng đến đám mây. – Tuy nhiên, bạn vẫn cần phải quản lý bộ nhớ trong thường xuyên và có thể gặp khó khăn khi chơi các game nặng. |
ROM 64GB | – Đây là dung lượng khá cao và phù hợp với những người yêu thích công nghệ và dành nhiều thời gian sử dụng điện thoại.
– Bạn có thể thoải mái cài đặt các ứng dụng, game, chụp ảnh, quay video và lưu trữ dữ liệu mà không lo bị giới hạn. – Bạn cũng có thể chạy đa nhiệm các tác vụ mượt mà và nhanh chóng. |
ROM 128GB trở lên | – Đây là dung lượng cao nhất và phù hợp với những người đam mê công nghệ hoặc cần lưu trữ rất nhiều dữ liệu.
– Bạn có thể làm mọi thứ với điện thoại của mình mà không cần phải lo lắng về bộ nhớ. – Người dùng có thể chơi các game siêu nặng, quay video chất lượng cao, chỉnh sửa hình ảnh, video,… và lưu trữ hàng ngàn tệp tin mà không sợ bị thiếu không gian. |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về câu hỏi 1GB bằng bao nhiêu MB và 1GB Internet sử dụng được trong bao lâu. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý, hãy liên hệ đến số hotline bên dưới để được Bloggiamgia.edu.vn giải đáp nhé.